中文 Trung Quốc- 知易行難
- 知易行难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- dễ dàng để nắm bắt nhưng khó khăn để đưa vào thực hiện (thành ngữ)
- dễ dàng hơn nói hơn làm
知易行難 知易行难 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- easy to grasp but difficult to put into practice (idiom)
- easier said than done