中文 Trung Quốc
知名人士
知名人士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực hình
người nổi tiếng
知名人士 知名人士 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 ming2 ren2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
public figure
celebrity
知名度 知名度
知子莫若父 知子莫若父
知州 知州
知己知彼 知己知彼
知己知彼,百戰不殆 知己知彼,百战不殆
知府 知府