中文 Trung Quốc
知府
知府
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các thẩm phán tỉnh (trong Tang để thanh lần)
知府 知府 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 fu3]
Giải thích tiếng Anh
prefectural magistrate (during Tang to Qing times)
知彼知己 知彼知己
知彼知己,百戰不殆 知彼知己,百战不殆
知心 知心
知恩不報 知恩不报
知悉 知悉
知情 知情