中文 Trung Quốc
知名
知名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi tiếng
nổi tiếng
知名 知名 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
well-known
famous
知名人士 知名人士
知名度 知名度
知子莫若父 知子莫若父
知己 知己
知己知彼 知己知彼
知己知彼,百戰不殆 知己知彼,百战不殆