中文 Trung Quốc
矠
矠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
spear (cũ)
矠 矠 phát âm tiếng Việt:
[ze2]
Giải thích tiếng Anh
(old) spear
矢 矢
矢口否認 矢口否认
矢誌 矢志
矣 矣
知 知
知之甚微 知之甚微