中文 Trung Quốc
矢誌
矢志
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một lời tuyên thệ làm sth
để cầm cố
để lời thề
矢誌 矢志 phát âm tiếng Việt:
[shi3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to take an oath to do sth
to pledge
to vow
矢量 矢量
矣 矣
知 知
知了 知了
知交 知交
知人善任 知人善任