中文 Trung Quốc
矜
矜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự hào
để tin
để thông cảm
矜 矜 phát âm tiếng Việt:
[jin1]
Giải thích tiếng Anh
to boast
to esteem
to sympathize
矜功不立 矜功不立
矜持 矜持
矜貴 矜贵
矟 矟
矠 矠
矢 矢