中文 Trung Quốc
盛景
盛景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Grand view
cảnh quan tuyệt đẹp
盛景 盛景 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 jing3]
Giải thích tiếng Anh
grand view
magnificent landscape
盛會 盛会
盛服 盛服
盛極一時 盛极一时
盛氣凌人 盛气凌人
盛況 盛况
盛產 盛产