中文 Trung Quốc
盛季
盛季
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa cao điểm
một giai đoạn hưng thịnh
盛季 盛季 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
peak season
a flourishing period
盛宴 盛宴
盛年 盛年
盛德 盛德
盛情 盛情
盛景 盛景
盛會 盛会