中文 Trung Quốc
盛名
盛名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh tiếng nổi tiếng
盛名 盛名 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
famous reputation
盛器 盛器
盛夏 盛夏
盛大 盛大
盛妝 盛妆
盛季 盛季
盛宴 盛宴