中文 Trung Quốc
盒
盒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộp nhỏ
trường hợp
盒 盒 phát âm tiếng Việt:
[he2]
Giải thích tiếng Anh
small box
case
盒子 盒子
盒帶 盒带
盒式錄音磁帶 盒式录音磁带
盔 盔
盔甲 盔甲
盔頭 盔头