中文 Trung Quốc
盔
盔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mũ bảo hiểm
盔 盔 phát âm tiếng Việt:
[kui1]
Giải thích tiếng Anh
helmet
盔甲 盔甲
盔頭 盔头
盚 盚
盛 盛
盛 盛
盛世 盛世