中文 Trung Quốc
  • 矚望 繁體中文 tranditional chinese矚望
  • 瞩望 简体中文 tranditional chinese瞩望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mong
矚望 瞩望 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu3 wang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to look forward to