中文 Trung Quốc
矚望
瞩望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mong
矚望 瞩望 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 wang4]
Giải thích tiếng Anh
to look forward to
矚目 瞩目
矛 矛
矛斑蝗鶯 矛斑蝗莺
矛盾 矛盾
矛紋草鶥 矛纹草鹛
矛隼 矛隼