中文 Trung Quốc
矛紋草鶥
矛纹草鹛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Trung Quốc babax (Babax lanceolatus)
矛紋草鶥 矛纹草鹛 phát âm tiếng Việt:
[mao2 wen2 cao3 mei2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Chinese babax (Babax lanceolatus)
矛隼 矛隼
矛頭 矛头
矛頭指向 矛头指向
矜功不立 矜功不立
矜持 矜持
矜貴 矜贵