中文 Trung Quốc
矔
矔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rực rỡ (của mắt)
矔 矔 phát âm tiếng Việt:
[guan4]
Giải thích tiếng Anh
brilliant (of eyes)
矗 矗
矗立 矗立
矙 瞰
矚望 瞩望
矚目 瞩目
矛 矛