中文 Trung Quốc
瞻望
瞻望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhìn phía trước đến nay
nhìn về phía trước (để)
瞻望 瞻望 phát âm tiếng Việt:
[zhan1 wang4]
Giải thích tiếng Anh
to look far ahead
to look forward (to)
瞻禮日 瞻礼日
瞻顧 瞻顾
瞼 睑
瞽 瞽
瞽闍 瞽阇
瞿 瞿