中文 Trung Quốc
瞹
瞹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 曖|暧 [ai4]
瞹 瞹 phát âm tiếng Việt:
[ai4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 曖|暧[ai4]
瞻 瞻
瞻仰 瞻仰
瞻前顧後 瞻前顾后
瞻望 瞻望
瞻禮日 瞻礼日
瞻顧 瞻顾