中文 Trung Quốc
  • 瞭 繁體中文 tranditional chinese
  • 了 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của mắt) sáng
  • clear-sighted
  • để hiểu rõ ràng
  • Các phiên bản không chính thức của 瞭 [liao4]
瞭 了 phát âm tiếng Việt:
  • [liao4]

Giải thích tiếng Anh
  • unofficial variant of 瞭[liao4]