中文 Trung Quốc
瞭望臺
瞭望台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tháp quan sát
Lookout tháp
瞭望臺 瞭望台 phát âm tiếng Việt:
[liao4 wang4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
observation tower
lookout tower
瞭然 了然
瞭若指掌 了若指掌
瞭解 了解
瞰望 瞰望
瞰臨 瞰临
瞳 瞳