中文 Trung Quốc
瞬膜
瞬膜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nictitating màng
瞬膜 瞬膜 phát âm tiếng Việt:
[shun4 mo2]
Giải thích tiếng Anh
nictitating membrane
瞬間 瞬间
瞬間轉移 瞬间转移
瞬霎 瞬霎
瞭 了
瞭 瞭
瞭哨 瞭哨