中文 Trung Quốc
瞑
瞑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đóng (mắt)
瞑 瞑 phát âm tiếng Việt:
[ming2]
Giải thích tiếng Anh
to close (the eyes)
瞑想 瞑想
瞑目 瞑目
瞑眩 瞑眩
瞓覺 瞓觉
瞕 瞕
瞖 翳