中文 Trung Quốc
  • 瞑想 繁體中文 tranditional chinese瞑想
  • 瞑想 简体中文 tranditional chinese瞑想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ngâm
  • để suy nghĩ sâu sắc
  • quán niệm
  • thiền
瞑想 瞑想 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2 xiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to muse
  • to think deeply
  • contemplation
  • meditation