中文 Trung Quốc
瞑想
瞑想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngâm
để suy nghĩ sâu sắc
quán niệm
thiền
瞑想 瞑想 phát âm tiếng Việt:
[ming2 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
to muse
to think deeply
contemplation
meditation
瞑目 瞑目
瞑眩 瞑眩
瞓 瞓
瞕 瞕
瞖 翳
瞘 眍