中文 Trung Quốc
瞎逛
瞎逛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi lang thang không mục đích
瞎逛 瞎逛 phát âm tiếng Việt:
[xia1 guang4]
Giải thích tiếng Anh
to wander aimlessly
瞎鬧 瞎闹
瞏 瞏
瞑 瞑
瞑目 瞑目
瞑眩 瞑眩
瞓 瞓