中文 Trung Quốc
瞎忙
瞎忙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để putter xung quanh thành phố
để làm việc nhưng không có
瞎忙 瞎忙 phát âm tiếng Việt:
[xia1 mang2]
Giải thích tiếng Anh
to putter around
to work to no avail
瞎扯 瞎扯
瞎扯蛋 瞎扯蛋
瞎拼 瞎拼
瞎掰 瞎掰
瞎搞 瞎搞
瞎猜 瞎猜