中文 Trung Quốc
瞎扯
瞎扯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện irresponsibly
để nói chuyện vô nghĩa
瞎扯 瞎扯 phát âm tiếng Việt:
[xia1 che3]
Giải thích tiếng Anh
to talk irresponsibly
to talk nonsense
瞎扯蛋 瞎扯蛋
瞎拼 瞎拼
瞎指揮 瞎指挥
瞎搞 瞎搞
瞎猜 瞎猜
瞎眼 瞎眼