中文 Trung Quốc
睯
睯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải agonized
lo lắng
睯 睯 phát âm tiếng Việt:
[hun1]
Giải thích tiếng Anh
to be agonized
worried
睹 睹
睹物思人 睹物思人
睺 睺
睽違 睽违
睽隔 睽隔
睾 睾