中文 Trung Quốc
睹
睹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quan sát
để xem
睹 睹 phát âm tiếng Việt:
[du3]
Giải thích tiếng Anh
to observe
to see
睹物思人 睹物思人
睺 睺
睽 睽
睽隔 睽隔
睾 睾
睾丸 睾丸