中文 Trung Quốc
督撫
督抚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thống đốc tổng hợp 总督 và tổng thanh tra 巡抚
督撫 督抚 phát âm tiếng Việt:
[du1 fu3]
Giải thích tiếng Anh
governor general 总督 and inspector general 巡抚
督標 督标
督責 督责
督軍 督军
督龜 督龟
睥 睥
睥睨 睥睨