中文 Trung Quốc
睥
睥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhìn askance
睥 睥 phát âm tiếng Việt:
[bi4]
Giải thích tiếng Anh
look askance
睥睨 睥睨
睦 睦
睦親 睦亲
睦鄰 睦邻
睦鄰政策 睦邻政策
睨 睨