中文 Trung Quốc
督學
督学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh tra trường
督學 督学 phát âm tiếng Việt:
[du1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
school inspector
督察 督察
督察大隊 督察大队
督察小組 督察小组
督建 督建
督撫 督抚
督標 督标