中文 Trung Quốc
眼波
眼波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất lỏng trong nháy mắt
眼波 眼波 phát âm tiếng Việt:
[yan3 bo1]
Giải thích tiếng Anh
fluid glance
眼淚 眼泪
眼淚橫流 眼泪横流
眼熟 眼熟
眼珠 眼珠
眼珠兒 眼珠儿
眼珠子 眼珠子