中文 Trung Quốc
眼光
眼光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiêm ngưỡng
cái nhìn sâu sắc
tầm nhìn xa
tầm nhìn
cách nhìn vào những thứ
眼光 眼光 phát âm tiếng Việt:
[yan3 guang1]
Giải thích tiếng Anh
gaze
insight
foresight
vision
way of looking at things
眼光短 眼光短
眼冒金星 眼冒金星
眼前 眼前
眼動 眼动
眼動技術 眼动技术
眼動記錄 眼动记录