中文 Trung Quốc
眼冒金星
眼冒金星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem sao
dazed
眼冒金星 眼冒金星 phát âm tiếng Việt:
[yan3 mao4 jin1 xing1]
Giải thích tiếng Anh
to see stars
dazed
眼前 眼前
眼力 眼力
眼動 眼动
眼動記錄 眼动记录
眼圈 眼圈
眼圈紅了 眼圈红了