中文 Trung Quốc
眷註
眷注
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suy nghĩ thương yêu của sb
眷註 眷注 phát âm tiếng Việt:
[juan4 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to think fondly of sb
眷顧 眷顾
眸 眸
眸子 眸子
眺 眺
眺望 眺望
眼 眼