中文 Trung Quốc
眺
眺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngắm nhìn vào khoảng cách
眺 眺 phát âm tiếng Việt:
[tiao4]
Giải thích tiếng Anh
to gaze into the distance
眺望 眺望
眼 眼
眼下 眼下
眼不見,心不煩 眼不见,心不烦
眼不轉睛 眼不转睛
眼中 眼中