中文 Trung Quốc
真諦
真谛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý nghĩa thực sự
bản chất thật sự
真諦 真谛 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 di4]
Giải thích tiếng Anh
the real meaning
the true essence
真象 真象
真跡 真迹
真身 真身
真釋 真释
真金不怕火來燒 真金不怕火来烧
真金不怕火煉 真金不怕火炼