中文 Trung Quốc
真跡
真迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xác thực (sơn hoặc thư pháp)
Các công việc chính hãng (của nghệ sĩ nổi tiếng)
真跡 真迹 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
authentic (painting or calligraphy)
genuine work (of famous artist)
真身 真身
真道 真道
真釋 真释
真金不怕火煉 真金不怕火炼
真際 真际
真面目 真面目