中文 Trung Quốc
真言
真言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyên bố sự thật
chú (dịch tiếng Phạn: dharani 陀羅尼|陀罗尼)
真言 真言 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
true statement
incantation (translates Sanskrit: dharani 陀羅尼|陀罗尼)
真言宗 真言宗
真詮 真诠
真誠 真诚
真象 真象
真跡 真迹
真身 真身