中文 Trung Quốc
  • 真實 繁體中文 tranditional chinese真實
  • 真实 简体中文 tranditional chinese真实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đúng
  • thực tế
真實 真实 phát âm tiếng Việt:
  • [zhen1 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • true
  • real