中文 Trung Quốc
真實感
真实感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm giác đó sth là chính hãng
cảm giác của thực tế
trong xác thịt
真實感 真实感 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 shi2 gan3]
Giải thích tiếng Anh
the feeling that sth is genuine
sense of reality
in the flesh
真彩色 真彩色
真後生動物 真后生动物
真心 真心
真心話大冒險 真心话大冒险
真性 真性
真怪 真怪