中文 Trung Quốc
  • 真假 繁體中文 tranditional chinese真假
  • 真假 简体中文 tranditional chinese真假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chính hãng hoặc giả
  • đúng hoặc sai
真假 真假 phát âm tiếng Việt:
  • [zhen1 jia3]

Giải thích tiếng Anh
  • genuine or fake
  • true or false