中文 Trung Quốc
看門人
看门人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lao
watchman
看門人 看门人 phát âm tiếng Việt:
[kan1 men2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
janitor
watchman
看開 看开
看頭 看头
看顧 看顾
看齊 看齐
県 県
眎 视