中文 Trung Quốc
  • 看顧 繁體中文 tranditional chinese看顧
  • 看顾 简体中文 tranditional chinese看顾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xem qua
看顧 看顾 phát âm tiếng Việt:
  • [kan4 gu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to watch over