中文 Trung Quốc
看顧
看顾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem qua
看顧 看顾 phát âm tiếng Việt:
[kan4 gu4]
Giải thích tiếng Anh
to watch over
看鳥人 看鸟人
看齊 看齐
県 県
眑 眑
眕 眕
眙 眙