中文 Trung Quốc
看清
看清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhìn thấy rõ ràng
看清 看清 phát âm tiếng Việt:
[kan4 qing1]
Giải thích tiếng Anh
to see clearly
看準 看准
看準機會 看准机会
看漲 看涨
看球 看球
看病 看病
看相 看相