中文 Trung Quốc
看在眼裡
看在眼里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhìn thấy rõ ràng
để có nó trong
看在眼裡 看在眼里 phát âm tiếng Việt:
[kan4 zai4 yan3 li5]
Giải thích tiếng Anh
to see clearly
to take it in
看好 看好
看守 看守
看守者 看守者
看客 看客
看家 看家
看待 看待