中文 Trung Quốc
  • 看好 繁體中文 tranditional chinese看好
  • 看好 简体中文 tranditional chinese看好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lạc quan (về kết quả)
  • bullish
  • suy nghĩ rất của
  • để hỗ trợ
看好 看好 phát âm tiếng Việt:
  • [kan4 hao3]

Giải thích tiếng Anh
  • optimistic (about the outcome)
  • bullish
  • to think highly of
  • to support