中文 Trung Quốc
  • 相架 繁體中文 tranditional chinese相架
  • 相架 简体中文 tranditional chinese相架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Khung ảnh
相架 相架 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang4 jia4]

Giải thích tiếng Anh
  • picture frame