中文 Trung Quốc
  • 相比 繁體中文 tranditional chinese相比
  • 相比 简体中文 tranditional chinese相比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để so sánh
相比 相比 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 bi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to compare