中文 Trung Quốc
  • 直來直往 繁體中文 tranditional chinese直來直往
  • 直来直往 简体中文 tranditional chinese直来直往
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cùn
  • thẳng thắn
直來直往 直来直往 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 lai2 zhi2 wang3]

Giải thích tiếng Anh
  • blunt
  • outspoken