中文 Trung Quốc
  • 直係軍閥 繁體中文 tranditional chinese直係軍閥
  • 直系军阀 简体中文 tranditional chinese直系军阀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Zhili phe trong những tướng quân miền bắc
直係軍閥 直系军阀 phát âm tiếng Việt:
  • [Zhi2 xi4 jun1 fa2]

Giải thích tiếng Anh
  • the Zhili faction of the Northern Warlords